--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reproductive memory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chìa khóa
:
Key keycho chìa khoá vào ổ khoáto put the key in the locktay hòm chìa khoáto hold the purse-strings (in a household)
+
curtisia
:
Cây thường xanh lớn ở Nam Phi
+
sinh tổng hợp
:
(sinh vật) Biosynthesis